Lá Nguyệt quế (Laurus nobilis) là một loại cây bụi sống lâu năm thuộc họ nguyệt quế (Lauraceae). Nó đã được trồng ở khắp các nước Châu Âu, nhiệt đới, cận nhiệt đới và Châu Á.
1. Công dụng của lá Nguyệt quế
- Nó đã được sử dụng hàng ngàn năm để làm hương liệu thực phẩm, ứng dụng trong tinh dầu và trong y học cổ truyền. Phần lớn, nó chứa tannin, flavon, flavonoid, alkaloid, eugenol, linalool, methyl chavicol và anthocyanins.
- Có nhiều hoạt tính sinh học như : Chữa lành vết thương, hoạt động chống oxy hóa, hoạt động kháng khuẩn, hoạt động kháng vi-rút, hoạt động kích thích miễn dịch, hoạt động kháng cholinergic, hoạt động chống nấm, hoạt động xua đuổi côn trùng, hoạt động chống co giật, hoạt động chống co giật, giảm đau và chống viêm.
2. Bảo quản lá nguyệt quế
- Lá nguyệt quế khô có thể được bảo quản trong hộp kín ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh sáng như tủ gia vị hoặc tủ đựng thức ăn; chúng sẽ lưu giữ được mùi thơm đến hai năm trước khi mất mùi. Bạn cũng có thể cất lá nguyệt quế khô kín trong tủ đá, điều này sẽ giúp lá nguyệt quế giữ được hương vị lâu hơn.
3. Một số công thức nấu ăn với lá nguyệt quế
Lá Nguyệt quế có thể được sử dụng trong nhiều loại ẩm thực, từ Tây Ban Nha, Pháp đến Ấn Độ và Thái Lan. Chúng được dùng khi om thịt, kho và cũng là một nguyên liệu phổ biến trong ngâm nước muối
Nên cho lá Nguyệt quế vào lúc bắt đầu nấu vì đun càng lâu thì càng có nhiều thời gian để tiết ra hương vị và ngấm vào món ăn. Ngoài việc ninh nhừ trong súp và món hầm, lá nguyệt quế rất tốt để nhét vào bụng gà trước khi nướng, và cũng có thể được thêm vào chất lỏng khi nấu cơm. Khi nghiền thành bột, lá nguyệt quế được sử dụng tương tự như một loại gia vị.
3.1 Món Ngỗng nướng
Ngỗng 1 con (khoảng 3 - 4kg) Táo: 1 quả Cam: 1 quả Chanh: 1 quả Hành tây: 1 củ Nguyệt quế: 2 lá Hạt tiêu đen: 1 muỗng cà phê Muối: 230 gr Tiêu xay: 1 ít Đường nâu: 100 gr Rượu trắng: 100 ml | Chuẩn bị nước ướp |
3.2 Món bò sốt vang
Thịt bắp bò: 400 gr | Sơ chế |